Đọc nhanh: 含药物的洗眼剂 (hàm dược vật đích tẩy nhãn tễ). Ý nghĩa là: Nước rửa mắt chứa thuốc.
含药物的洗眼剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nước rửa mắt chứa thuốc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 含药物的洗眼剂
- 火药 易 爆炸 的 混合物 , 如 弹药
- Hỗn hợp dễ nổ như thuốc súng, như đạn.
- 你 这 有 不 含 麸质 的 食物 吗
- Bạn có thứ gì không chứa gluten không?
- 泉水 中 矿物质 的 含量 较 高
- Hàm lượng khoáng chất trong nước suối tương đối cao.
- 时间 好比 是 一剂 良药 它 能 抚平 心灵 的 创伤
- Thời gian giống như một liều thuốc tốt, nó có thể chữa lành vết thương tâm hồn.
- 他 需要 吃药 的 剂量 增加
- Anh ấy cần tăng liều thuốc.
- 他 老 是 用 含有 恶意 的 眼光 盯 着 我
- Anh ấy luôn nhìn tôi bằng ánh mắt hàm ý ác ý.
- 这种 药物 的 剂量 精确 到 一毫
- Liều lượng của thuốc này chính xác đến một hào.
- 我用 清洗剂 把 厨房 的 油渍 清理 干净
- Tôi dùng chất tẩy rửa để làm sạch vết dầu trong bếp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
含›
洗›
物›
的›
眼›
药›