Đọc nhanh: 含药物的润发乳 (hàm dược vật đích nhuận phát nhũ). Ý nghĩa là: Nước thơm xức tóc chứa thuốc.
含药物的润发乳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nước thơm xức tóc chứa thuốc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 含药物的润发乳
- 你 使用 什么 润 发乳
- Bạn dùng loại dầu xả nào?
- 事物 的 存在 和 发展 , 必有 一定 的 条件
- sự tồn tại và phát triển của sự vật, cần phải có những điều kiện nhất định
- 他 的 发言 总是 言之有物
- Phát biểu của anh ấy luôn có nội dung cụ thể.
- 中国 的 畜牧业 很 发达 , 可以 生产 多种多样 的 乳制品
- Chăn nuôi của Trung Quốc rất phát triển và có thể sản xuất nhiều loại sản phẩm sữa.
- 你 这 有 不 含 麸质 的 食物 吗
- Bạn có thứ gì không chứa gluten không?
- 他 对 药物学 的 贡献 很大
- Đóng góp của ông cho ngành dược học là rất lớn.
- 他 今天 的 发言 带 火药味
- hôm nay anh ấy phát biểu rất mạnh mẽ.
- 你 妈 在 哪里 发现 的 购物袋
- Mẹ của bạn đã tìm thấy chiếc túi mua sắm ở đâu?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乳›
发›
含›
润›
物›
的›
药›