药油 yào yóu
volume volume

Từ hán việt: 【dược du】

Đọc nhanh: 药油 (dược du). Ý nghĩa là: dầu y tế. Ví dụ : - 膏药油子 thuốc cao

Ý Nghĩa của "药油" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

药油 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dầu y tế

Ví dụ:
  • volume volume

    - 膏药 gāoyào 油子 yóuzi

    - thuốc cao

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 药油

  • volume volume

    - 乌油油 wūyóuyóu de 头发 tóufà

    - tóc đen nhánh

  • volume volume

    - 膏药 gāoyào 油子 yóuzi

    - thuốc cao

  • volume volume

    - 黑油油 hēiyóuyóu de 头发 tóufà

    - tóc đen nhánh

  • volume volume

    - wèi rén 油滑 yóuhuá

    - dối trá với mọi người; con người láu lỉnh.

  • volume volume

    - wèi 加油 jiāyóu

    - Cổ vũ cho anh ấy.

  • volume volume

    - 中药 zhōngyào áo hǎo hòu 需要 xūyào yòng 纱布 shābù 过滤 guòlǜ 一下 yīxià

    - Thuốc bắc sau khi đun sôi cần phải lọc qua gạc.

  • volume volume

    - 找到 zhǎodào xīn 油田 yóutián 决不罢休 juébùbàxiū

    - không tìm ra mỏ dầu mới thì quyết không thôi

  • volume volume

    - 为了 wèile gěi 老母 lǎomǔ 治病 zhìbìng 不辞 bùcí 山高路远 shāngāolùyuǎn cǎi 草药 cǎoyào

    - Anh ấy không từ núi cao đường xa đi lấy thuốc để chữa bệnh cho mẹ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Yóu , Yòu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶丶一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ELW (水中田)
    • Bảng mã:U+6CB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Yào , Yuè
    • Âm hán việt: Dược , Điếu , Ước
    • Nét bút:一丨丨フフ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TVMI (廿女一戈)
    • Bảng mã:U+836F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao