Đọc nhanh: 药油 (dược du). Ý nghĩa là: dầu y tế. Ví dụ : - 膏药油子 thuốc cao
药油 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dầu y tế
- 膏药 油子
- thuốc cao
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 药油
- 乌油油 的 头发
- tóc đen nhánh
- 膏药 油子
- thuốc cao
- 黑油油 的 头发
- tóc đen nhánh
- 为 人 油滑
- dối trá với mọi người; con người láu lỉnh.
- 为 他 加油
- Cổ vũ cho anh ấy.
- 中药 熬 好 后 需要 用 纱布 过滤 一下
- Thuốc bắc sau khi đun sôi cần phải lọc qua gạc.
- 不 找到 新 油田 , 决不罢休
- không tìm ra mỏ dầu mới thì quyết không thôi
- 为了 给 老母 治病 他 不辞 山高路远 去 采 草药
- Anh ấy không từ núi cao đường xa đi lấy thuốc để chữa bệnh cho mẹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
油›
药›