吟诵 yín sòng
volume volume

Từ hán việt: 【ngâm tụng】

Đọc nhanh: 吟诵 (ngâm tụng). Ý nghĩa là: tụng, thờ, sang intone (đặc biệt là các bài thơ theo nhịp điệu), đọc to.

Ý Nghĩa của "吟诵" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

吟诵 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. tụng, thờ

to chant

✪ 2. sang intone (đặc biệt là các bài thơ theo nhịp điệu)

to intone (esp. poems in rhythm)

✪ 3. đọc to

to read aloud

✪ 4. nhẩm nhịp nhàng

to recite rhythmically

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吟诵

  • volume volume

    - 庵里 ānlǐ 尼姑 nígū 正在 zhèngzài 诵经 sòngjīng

    - Ni cô trong am đang tụng kinh.

  • volume volume

    - 口诵 kǒusòng 佛号 fóhào

    - miệng niệm a-di-đà phật

  • volume volume

    - niǎo zài 枝头 zhītóu yín jiào

    - Chim hót trên cành cây.

  • volume volume

    - 念咒 niànzhòu 口头 kǒutóu 咒语 zhòuyǔ huò 符咒 fúzhòu de 仪式性 yíshìxìng de 吟诵 yínsòng 产生 chǎnshēng 魔力 mólì de 效果 xiàoguǒ

    - Việc đọc thành từng câu thần chú hoặc ngâm thơ lễ nghi để tạo ra hiệu ứng ma thuật.

  • volume volume

    - 背诵 bèisòng 文章 wénzhāng

    - Cô ấy học thuộc lòng bài văn.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 每天 měitiān 背诵 bèisòng

    - Chúng tôi học thuộc lòng bài hát mỗi ngày.

  • volume volume

    - 诵诗 sòngshī 声音 shēngyīn 动听 dòngtīng

    - Cô ấy ngâm thơ rất hay.

  • volume volume

    - 诵述 sòngshù le 那个 nàgè 故事 gùshì

    - Cô ấy kể lại câu chuyện đó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Yín
    • Âm hán việt: Ngâm
    • Nét bút:丨フ一ノ丶丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ROIN (口人戈弓)
    • Bảng mã:U+541F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin: Sòng
    • Âm hán việt: Tụng
    • Nét bút:丶フフ丶丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVNIB (戈女弓戈月)
    • Bảng mã:U+8BF5
    • Tần suất sử dụng:Cao