Đọc nhanh: 含山 (hàm sơn). Ý nghĩa là: Quận Hanshan ở Chaohu 巢湖 , An Huy.
✪ 1. Quận Hanshan ở Chaohu 巢湖 , An Huy
Hanshan county in Chaohu 巢湖 [Cháohú], Anhui
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 含山
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 龙眼 富含 维生素
- Quả nhãn giàu vitamin.
- 上山 采伐
- lên rừng đốn gỗ
- 上山 伐木
- lên núi đốn củi
- 山竹 含有 丰富 的 维生素
- Măng cụt chứa nhiều vitamin.
- 上山 那条 道 除非 他 , 没 人 认识
- con đường lên núi ấy, ngoài anh ấy ra không có ai biết.
- 一番话 含蕴 着 丰富 的 哲理
- lời nói giàu ý nghĩa triết lý
- 含 阝 的 字 多 与 山地 、 地形 相关
- Chữ Hán chứa “阝”hầu hết đều liên quan đến núi non và địa hình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
含›
山›