Đọc nhanh: 吠叫 (phệ khiếu). Ý nghĩa là: sủa, kêu lên.
吠叫 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sủa
to bark
✪ 2. kêu lên
to yelp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吠叫
- 狗吠声 有 特色 地 低沉 的 、 粗哑 的 狗叫
- Tiếng sủa của chó có đặc điểm là tiếng sủa thấp, cồn cào và khàn khàn.
- 人们 愤怒 地 吼叫 起来
- mọi người phẫn nộ thét lên.
- 小狗 突然 大声 吠叫
- Con chó con đột nhiên sủa lớn.
- 买家 叫 什么
- Bạn có được một tên trên một người mua?
- 不想 做饭 , 索性 叫外卖
- Không muốn nấu ăn, đành gọi đồ ăn ngoài.
- 人们 叫 她 泼妇
- Mọi người gọi cô ấy là một người phụ nữ cáu kỉnh.
- 狗 恶狠狠 地 吠叫
- Con chó sủa một cách dữ tợn.
- 习惯 用 左手 的 人 叫 左撇子
- Những người quen sử dụng tay trái được gọi là người thuận tay trái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叫›
吠›