吟哦 yín'é
volume volume

Từ hán việt: 【ngâm nga】

Đọc nhanh: 吟哦 (ngâm nga). Ý nghĩa là: ngâm vịnh; ngâm nga.

Ý Nghĩa của "吟哦" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

吟哦 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngâm vịnh; ngâm nga

吟咏

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吟哦

  • volume volume

    - ó 那里 nàlǐ 那么 nàme lěng ma

    - Há, ở đó lạnh đến như vậy sao?

  • volume volume

    - 不要 búyào 随意 suíyì 树皮 shùpí ó

    - Đừng tùy tiện đi bóc vỏ cây nhé.

  • volume volume

    - niǎo zài 枝头 zhītóu yín jiào

    - Chim hót trên cành cây.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 吟哦 yíné 诗词 shīcí

    - Anh ấy thích ngâm thơ.

  • volume volume

    - 爷爷 yéye 时常 shícháng 吟哦 yíné

    - Ông nội thường xuyên ngâm thơ.

  • volume volume

    - ó ó 你们 nǐmen 会来 huìlái ma

    - Ồ, các bạn sẽ đến sao?

  • volume volume

    - ó 真的 zhēnde yǒu 这件 zhèjiàn shì ma

    - Há, thật sự có chuyện này sao?

  • volume volume

    - ó 知道 zhīdào gāi 干什么 gànshénme ma 应该 yīnggāi 一路 yīlù dào 自由 zìyóu 女神像 nǚshénxiàng de 顶上 dǐngshàng

    - Bạn nên đi bộ lên đỉnh Tượng Nữ thần Tự do.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Yín
    • Âm hán việt: Ngâm
    • Nét bút:丨フ一ノ丶丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ROIN (口人戈弓)
    • Bảng mã:U+541F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin: é , ó , ò , O
    • Âm hán việt: Nga
    • Nét bút:丨フ一ノ一丨一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RHQI (口竹手戈)
    • Bảng mã:U+54E6
    • Tần suất sử dụng:Cao