Đọc nhanh: 吟哦 (ngâm nga). Ý nghĩa là: ngâm vịnh; ngâm nga.
吟哦 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngâm vịnh; ngâm nga
吟咏
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吟哦
- 哦 , 那里 那么 冷 吗 ?
- Há, ở đó lạnh đến như vậy sao?
- 不要 随意 去 扒 树皮 哦
- Đừng tùy tiện đi bóc vỏ cây nhé.
- 鸟 在 枝头 吟 叫
- Chim hót trên cành cây.
- 他 喜欢 吟哦 诗词
- Anh ấy thích ngâm thơ.
- 爷爷 时常 吟哦
- Ông nội thường xuyên ngâm thơ.
- 哦 哦 , 你们 会来 吗 ?
- Ồ, các bạn sẽ đến sao?
- 哦 , 真的 有 这件 事 吗 ?
- Há, thật sự có chuyện này sao?
- 哦 , 你 知道 你 该 干什么 吗 , 你 应该 一路 爬 到 自由 女神像 的 顶上
- Bạn nên đi bộ lên đỉnh Tượng Nữ thần Tự do.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吟›
哦›