吟咏 yínyǒng
volume volume

Từ hán việt: 【ngâm vịnh】

Đọc nhanh: 吟咏 (ngâm vịnh). Ý nghĩa là: ngâm vịnh; ngâm, ca ngâm. Ví dụ : - 吟咏古诗 ngâm vịnh thơ cổ

Ý Nghĩa của "吟咏" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

吟咏 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ngâm vịnh; ngâm

有节奏地诵读诗文

Ví dụ:
  • volume volume

    - 吟咏 yínyǒng 古诗 gǔshī

    - ngâm vịnh thơ cổ

✪ 2. ca ngâm

歌唱

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吟咏

  • volume volume

    - 歌咏 gēyǒng

    - ca vịnh

  • volume volume

    - 歌咏队 gēyǒngduì

    - đội ca; đội hát

  • volume volume

    - 歌咏 gēyǒng 比赛 bǐsài

    - thi ca hát

  • volume volume

    - 咏怀 yǒnghuái shī

    - thơ bày tỏ tâm tình hoài bão.

  • volume volume

    - 吟咏 yínyǒng 古诗 gǔshī

    - ngâm vịnh thơ cổ

  • volume volume

    - niǎo zài 枝头 zhītóu yín jiào

    - Chim hót trên cành cây.

  • volume volume

    - 吟咏 yínyǒng

    - ngâm vịnh

  • volume volume

    - bào 长吟 chángyín

    - ôm gối mà ngâm nga

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Yín
    • Âm hán việt: Ngâm
    • Nét bút:丨フ一ノ丶丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ROIN (口人戈弓)
    • Bảng mã:U+541F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Yǒng
    • Âm hán việt: Vịnh
    • Nét bút:丨フ一丶フフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RINE (口戈弓水)
    • Bảng mã:U+548F
    • Tần suất sử dụng:Trung bình