Đọc nhanh: 吟咏 (ngâm vịnh). Ý nghĩa là: ngâm vịnh; ngâm, ca ngâm. Ví dụ : - 吟咏古诗 ngâm vịnh thơ cổ
吟咏 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ngâm vịnh; ngâm
有节奏地诵读诗文
- 吟咏 古诗
- ngâm vịnh thơ cổ
✪ 2. ca ngâm
歌唱
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吟咏
- 歌咏
- ca vịnh
- 歌咏队
- đội ca; đội hát
- 歌咏 比赛
- thi ca hát
- 咏怀 诗
- thơ bày tỏ tâm tình hoài bão.
- 吟咏 古诗
- ngâm vịnh thơ cổ
- 鸟 在 枝头 吟 叫
- Chim hót trên cành cây.
- 吟咏
- ngâm vịnh
- 抱 膝 长吟
- ôm gối mà ngâm nga
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吟›
咏›