Đọc nhanh: 传诵 (truyền tụng). Ý nghĩa là: truyền tụng; ca tụng. Ví dụ : - 传诵一时。 truyền tụng một thời
传诵 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. truyền tụng; ca tụng
辗转传布诵读;辗转传布称道
- 传诵一时
- truyền tụng một thời
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 传诵
- 世世 传承 优良传统
- Kế thừa những truyền thống tốt đẹp từ thế hệ này sang thế hệ khác.
- 三世 单传
- dòng độc đinh ba đời
- 世代相传
- mấy đời tương truyền.
- 不见经传
- không xem kinh truyện.
- 传诵一时
- truyền tụng một thời
- 薄海 传诵
- truyền tụng khắp chốn
- 黄帝 的 形象 被 广泛 传颂
- Hình ảnh của Hoàng đế được truyền tụng rộng rãi.
- 不要 让 广告宣传 和 洗脑术 愚弄 了 你
- Đừng để quảng cáo tẩy não đánh lừa bạn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
传›
诵›