传诵 chuánsòng
volume volume

Từ hán việt: 【truyền tụng】

Đọc nhanh: 传诵 (truyền tụng). Ý nghĩa là: truyền tụng; ca tụng. Ví dụ : - 传诵一时。 truyền tụng một thời

Ý Nghĩa của "传诵" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

传诵 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. truyền tụng; ca tụng

辗转传布诵读;辗转传布称道

Ví dụ:
  • volume volume

    - 传诵一时 chuánsòngyīshí

    - truyền tụng một thời

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 传诵

  • volume volume

    - 世世 shìshì 传承 chuánchéng 优良传统 yōuliángchuántǒng

    - Kế thừa những truyền thống tốt đẹp từ thế hệ này sang thế hệ khác.

  • volume volume

    - 三世 sānshì 单传 dānchuán

    - dòng độc đinh ba đời

  • volume volume

    - 世代相传 shìdàixiāngchuán

    - mấy đời tương truyền.

  • volume volume

    - 不见经传 bùjiànjīngzhuàn

    - không xem kinh truyện.

  • volume volume

    - 传诵一时 chuánsòngyīshí

    - truyền tụng một thời

  • volume volume

    - 薄海 bóhǎi 传诵 chuánsòng

    - truyền tụng khắp chốn

  • volume volume

    - 黄帝 huángdì de 形象 xíngxiàng bèi 广泛 guǎngfàn 传颂 chuánsòng

    - Hình ảnh của Hoàng đế được truyền tụng rộng rãi.

  • volume volume

    - 不要 búyào ràng 广告宣传 guǎnggàoxuānchuán 洗脑术 xǐnǎoshù 愚弄 yúnòng le

    - Đừng để quảng cáo tẩy não đánh lừa bạn

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Chuán , Zhuàn
    • Âm hán việt: Truyến , Truyền , Truyện
    • Nét bút:ノ丨一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OQNI (人手弓戈)
    • Bảng mã:U+4F20
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin: Sòng
    • Âm hán việt: Tụng
    • Nét bút:丶フフ丶丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVNIB (戈女弓戈月)
    • Bảng mã:U+8BF5
    • Tần suất sử dụng:Cao