tūn
volume volume

Từ hán việt: 【thôn】

Đọc nhanh: (thôn). Ý nghĩa là: nuốt; ngốn, chiếm lấy; chiếm đoạt, nhẫn nhịn; chịu đựng. Ví dụ : - 狼吞虎咽 Nuốt như sói, ngốn như hổ; ăn như hùm như sói.. - 他匆忙吞下饭。 Anh ấy vội vàng nuốt miếng cơm.. - 敌军吞了小镇。 Quân địch chiếm lấy thị trấn nhỏ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 4

khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. nuốt; ngốn

不嚼或不细嚼,整个儿地或成块地咽下去

Ví dụ:
  • volume volume

    - 狼吞虎咽 lángtūnhǔyàn

    - Nuốt như sói, ngốn như hổ; ăn như hùm như sói.

  • volume volume

    - 匆忙 cōngmáng tūn 下饭 xiàfàn

    - Anh ấy vội vàng nuốt miếng cơm.

✪ 2. chiếm lấy; chiếm đoạt

并吞;吞没

Ví dụ:
  • volume volume

    - 敌军 díjūn tūn le 小镇 xiǎozhèn

    - Quân địch chiếm lấy thị trấn nhỏ.

  • volume volume

    - jiā 公司 gōngsī bèi tūn

    - Công ty đó bị chiếm đoạt.

✪ 3. nhẫn nhịn; chịu đựng

忍气吞声

Ví dụ:
  • volume volume

    - bié 一味 yīwèi 吞声 tūnshēng

    - Đừng cứ nhẫn nhịn như thế.

  • volume volume

    - 独自 dúzì tūn 痛苦 tòngkǔ

    - Cô ấy một mình chịu đựng đau khổ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 吞剥 tūnbō 民财 míncái

    - xâm chiếm bóc lột tài sản của nhân dân.

  • volume volume

    - 饮泣吞声 yǐnqìtūnshēng

    - nuốt nước mắt, nuốt tiếng khóc.

  • volume volume

    - 吞吐 tūntǔ 其词 qící

    - ấp a ấp úng; nói năng ấp a ấp úng

  • volume volume

    - 半吞半吐 bàntūnbàntǔ

    - úp úp mở mở

  • volume volume

    - 侵吞 qīntūn 别国 biéguó 领土 lǐngtǔ

    - Thôn tính lãnh thổ nước khác.

  • volume volume

    - chī 东西 dōngxī 不要 búyào 狼吞虎咽 lángtūnhǔyàn

    - Đừng ăn ngấu nghiến như thế.

  • volume volume

    - chī 吞拿鱼 tūnnáyú 准备 zhǔnbèi 灌木丛 guànmùcóng 便 biàn 便 biàn

    - Ăn cá ngừ và sẵn sàng dùng bô.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ ràng 孩子 háizi men chī 吞拿鱼 tūnnáyú

    - Điều đó có thể cho những em bé ăn cá ngừ

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Tūn
    • Âm hán việt: Thôn
    • Nét bút:一一ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HKR (竹大口)
    • Bảng mã:U+541E
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ trái nghĩa