鲸吞 jīngtūn
volume volume

Từ hán việt: 【kình thôn】

Đọc nhanh: 鲸吞 (kình thôn). Ý nghĩa là: nuốt trôi; nuốt chửng; thôn tính (ví với việc thôn tính đất đai). Ví dụ : - 蚕食鲸吞。 tằm ăn, cá voi nuốt.

Ý Nghĩa của "鲸吞" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鲸吞 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nuốt trôi; nuốt chửng; thôn tính (ví với việc thôn tính đất đai)

象鲸鱼一样地吞食,多用来比喻吞并土地

Ví dụ:
  • volume volume

    - 蚕食鲸吞 cánshíjīngtūn

    - tằm ăn, cá voi nuốt.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鲸吞

  • volume volume

    - jīng bèi 甲板 jiǎbǎn chuán 一种 yīzhǒng 蒸汽 zhēngqì chuán 带有 dàiyǒu 圆形 yuánxíng de 船头 chuántóu 上甲板 shàngjiǎbǎn 遮蔽 zhēbì 雨水 yǔshuǐ

    - 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.

  • volume volume

    - 蚕食鲸吞 cánshíjīngtūn

    - tằm ăn, cá voi nuốt.

  • volume volume

    - 半吞半吐 bàntūnbàntǔ

    - úp úp mở mở

  • volume volume

    - 侵吞 qīntūn 别国 biéguó 领土 lǐngtǔ

    - Thôn tính lãnh thổ nước khác.

  • volume volume

    - chī 东西 dōngxī 不要 búyào 狼吞虎咽 lángtūnhǔyàn

    - Đừng ăn ngấu nghiến như thế.

  • volume volume

    - chī 吞拿鱼 tūnnáyú 准备 zhǔnbèi 灌木丛 guànmùcóng 便 biàn 便 biàn

    - Ăn cá ngừ và sẵn sàng dùng bô.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ ràng 孩子 háizi men chī 吞拿鱼 tūnnáyú

    - Điều đó có thể cho những em bé ăn cá ngừ

  • volume volume

    - 发酵 fājiào 须鲸 xūjīng 羊头 yángtóu 芝士 zhīshì

    - Phô mai đầu cừu và cá voi minke lên men.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Tūn
    • Âm hán việt: Thôn
    • Nét bút:一一ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HKR (竹大口)
    • Bảng mã:U+541E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+8 nét)
    • Pinyin: Jīng , Qíng
    • Âm hán việt: Kình
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一丶一丨フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMYRF (弓一卜口火)
    • Bảng mã:U+9CB8
    • Tần suất sử dụng:Cao