吞剥 tūn bō
volume volume

Từ hán việt: 【thôn bác】

Đọc nhanh: 吞剥 (thôn bác). Ý nghĩa là: xâm chiếm bóc lột. Ví dụ : - 吞剥民财 xâm chiếm bóc lột tài sản của nhân dân.

Ý Nghĩa của "吞剥" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

吞剥 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xâm chiếm bóc lột

侵吞剥削

Ví dụ:
  • volume volume

    - 吞剥 tūnbō 民财 míncái

    - xâm chiếm bóc lột tài sản của nhân dân.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吞剥

  • volume volume

    - 吞剥 tūnbō 民财 míncái

    - xâm chiếm bóc lột tài sản của nhân dân.

  • volume volume

    - 高利 gāolì 盘剥 pánbō

    - cho vay nặng lãi

  • volume volume

    - 侵吞 qīntūn 公产 gōngchǎn

    - tham ô của công

  • volume volume

    - 侵吞公款 qīntūngōngkuǎn

    - ngầm chiếm đoạt công quỹ.

  • volume volume

    - dào shì 去过 qùguò méi 去过 qùguò bié 吞吞吐吐 tūntūntǔtǔ de

    - Anh đã đi rồi hay chưa, đừng có ậm ừ như vậy.

  • volume volume

    - 毒贩 dúfàn bèi rén 生吞活剥 shēngtūnhuóbō

    - Hình ảnh của một tên buôn ma túy khi hắn bị ăn thịt.

  • volume volume

    - le 吞咽困难 tūnyànkùnnán hóu 水肿 shuǐzhǒng

    - Bạn bị chứng khó nuốt và phù nề thanh quản.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 剥莲 bōlián

    - Anh ấy đang bóc hạt sen.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đao 刀 (+8 nét)
    • Pinyin: Bāo , Bō , Pū
    • Âm hán việt: Bác
    • Nét bút:フ一一丨丶一ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NELN (弓水中弓)
    • Bảng mã:U+5265
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Tūn
    • Âm hán việt: Thôn
    • Nét bút:一一ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HKR (竹大口)
    • Bảng mã:U+541E
    • Tần suất sử dụng:Cao