Đọc nhanh: 吕纯阳 (lã thuần dương). Ý nghĩa là: xem 呂洞賓 | 吕洞宾 [Lu: 3 Dong4 bin1].
吕纯阳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 呂洞賓 | 吕洞宾 [Lu: 3 Dong4 bin1]
see 呂洞賓|吕洞宾[Lu:3 Dong4 bin1]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吕纯阳
- 鸟 的 翅膀 在 阳光 下 闪闪发光
- Đôi cánh của con chim lấp lánh dưới ánh mặt trời.
- 中午 的 阳光 很 强烈
- Ánh nắng buổi trưa rất gay gắt.
- 一缕 阳光 照 进屋 内
- Một tia nắng chiếu vào trong nhà.
- 不是 一个 说谎者 也 不是 单纯 的 说谎者
- Không phải là kẻ nói dối hay chỉ là kẻ nói dối.
- 不要 因为 好看 而 盲目 地 选购 太阳镜
- Đừng mù quáng mua kính râm chỉ vì chúng trông đẹp.
- 东方红 , 太阳升
- phía đông chuyển sang màu hồng, mặt trời mọc.
- 为 人 纯朴 憨实
- đối với mọi người thật thà chất phác.
- 也许 是 在 圣地牙哥 卖 阳台 家具
- Có lẽ tôi đang bán đồ nội thất sân hiên ở San Diego.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吕›
纯›
阳›