Đọc nhanh: 听证会 (thính chứng hội). Ý nghĩa là: (lập pháp) điều trần. Ví dụ : - 开听证会啦 Chúng tôi đang có một phiên điều trần.
听证会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (lập pháp) điều trần
(legislative) hearing
- 开 听证会 啦
- Chúng tôi đang có một phiên điều trần.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 听证会
- 不听话 的 孩子 会 挨打
- Những đứa trẻ không nghe lời sẽ bị đánh.
- 我们 的 听证会 在 礼拜五
- Phiên điều trần của chúng tôi là thứ sáu.
- 开 听证会 啦
- Chúng tôi đang có một phiên điều trần.
- 要开 听证会 了
- Chúng tôi có một phiên điều trần.
- 来 参加 听证会
- Đến với phiên điều trần.
- 孩子 们 应该 学会 听话
- Trẻ em nên học cách nghe lời.
- 你 取消 了 听证会
- Bạn đã hủy bỏ phiên điều trần.
- 明天 有个 听证会
- Có một phiên điều trần vào ngày mai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
听›
证›