听证会 tīngzhèng huì
volume volume

Từ hán việt: 【thính chứng hội】

Đọc nhanh: 听证会 (thính chứng hội). Ý nghĩa là: (lập pháp) điều trần. Ví dụ : - 开听证会啦 Chúng tôi đang có một phiên điều trần.

Ý Nghĩa của "听证会" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

听证会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (lập pháp) điều trần

(legislative) hearing

Ví dụ:
  • volume volume

    - kāi 听证会 tīngzhènghuì la

    - Chúng tôi đang có một phiên điều trần.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 听证会

  • volume volume

    - 不听话 bùtīnghuà de 孩子 háizi huì 挨打 áidǎ

    - Những đứa trẻ không nghe lời sẽ bị đánh.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen de 听证会 tīngzhènghuì zài 礼拜五 lǐbàiwǔ

    - Phiên điều trần của chúng tôi là thứ sáu.

  • volume volume

    - kāi 听证会 tīngzhènghuì la

    - Chúng tôi đang có một phiên điều trần.

  • volume volume

    - 要开 yàokāi 听证会 tīngzhènghuì le

    - Chúng tôi có một phiên điều trần.

  • volume volume

    - lái 参加 cānjiā 听证会 tīngzhènghuì

    - Đến với phiên điều trần.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men 应该 yīnggāi 学会 xuéhuì 听话 tīnghuà

    - Trẻ em nên học cách nghe lời.

  • volume volume

    - 取消 qǔxiāo le 听证会 tīngzhènghuì

    - Bạn đã hủy bỏ phiên điều trần.

  • volume volume

    - 明天 míngtiān 有个 yǒugè 听证会 tīngzhènghuì

    - Có một phiên điều trần vào ngày mai.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Guì , Huì , Kuài
    • Âm hán việt: Cối , Hội
    • Nét bút:ノ丶一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMMI (人一一戈)
    • Bảng mã:U+4F1A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Tīng , Tìng , Yín , Yǐn
    • Âm hán việt: Dẫn , Ngân , Thính
    • Nét bút:丨フ一ノノ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RHML (口竹一中)
    • Bảng mã:U+542C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhèng
    • Âm hán việt: Chứng
    • Nét bút:丶フ一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVMYM (戈女一卜一)
    • Bảng mã:U+8BC1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao