听墙根 tīng qiánggēn
volume volume

Từ hán việt: 【thính tường căn】

Đọc nhanh: 听墙根 (thính tường căn). Ý nghĩa là: Để nghe lén, lắng nghe bí mật các cuộc trò chuyện của ai đó.

Ý Nghĩa của "听墙根" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

听墙根 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Để nghe lén

to eavesdrop

✪ 2. lắng nghe bí mật các cuộc trò chuyện của ai đó

to listen in secret to sb's conversations

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 听墙根

  • volume volume

    - 探听 tàntīng 根底 gēndǐ

    - dò hỏi nguồn gốc

  • volume volume

    - 小猫 xiǎomāo 趴在 pāzài 墙根 qiánggēn 睡觉 shuìjiào

    - Con mèo nhỏ nằm sấp ở chân tường ngủ.

  • volume volume

    - yòng 两根 liǎnggēn 木头 mùtou lái qiāng zhù zhè 堵墙 dǔqiáng

    - dùng hai cây gỗ để chống bức tường này.

  • volume volume

    - tīng 细说 xìshuō 根苗 gēnmiáo

    - nghe tôi nói rõ nguyên do.

  • volume volume

    - 根本 gēnběn 什么 shénme 看不见 kànbújiàn 听不见 tīngbujiàn

    - Cô ấy không thể nhìn hay nghe thấy bất cứ điều gì cả.

  • volume volume

    - 一个 yígè 闭目塞听 bìmùsètīng tóng 客观 kèguān 外界 wàijiè 根本 gēnběn 绝缘 juéyuán de rén shì 无所谓 wúsuǒwèi 认识 rènshí de

    - một người bưng tai bịt mắt, hoàn toàn cách biệt với thế giới bên ngoài, là người không thể nhận thức được.

  • volume volume

    - 压根 yàgēn 没听说过 méitīngshuōguò

    - Tôi xưa nay chưa nghe qua chuyện này.

  • volume volume

    - 根本 gēnběn méi 听到 tīngdào 声音 shēngyīn

    - Tôi căn bản là không nghe thấy tiếng đó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Tīng , Tìng , Yín , Yǐn
    • Âm hán việt: Dẫn , Ngân , Thính
    • Nét bút:丨フ一ノノ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RHML (口竹一中)
    • Bảng mã:U+542C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+11 nét)
    • Pinyin: Qiáng
    • Âm hán việt: Tường
    • Nét bút:一丨一一丨丶ノ一丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GGCW (土土金田)
    • Bảng mã:U+5899
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Gēn
    • Âm hán việt: Căn
    • Nét bút:一丨ノ丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DAV (木日女)
    • Bảng mã:U+6839
    • Tần suất sử dụng:Rất cao