Đọc nhanh: 夏布 (hạ bố). Ý nghĩa là: vải đay; vải gai.
夏布 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vải đay; vải gai
用苎麻的纤维织成的布,多用来做蚊帐或夏季服装,产于江西、湖南、四川等地
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夏布
- 黑布 禁 黵
- vải đen bị bẩn cũng khó biết.
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 中药 熬 好 后 需要 用 纱布 过滤 一下
- Thuốc bắc sau khi đun sôi cần phải lọc qua gạc.
- 东北 的 夏天 不热
- Mùa hè ở Đông Bắc không nóng.
- 主管 的 司法部门 应 宣布 不 受理 此类 指控 或 举报
- Cơ quan tư pháp có thẩm quyền nên tuyên bố rằng những cáo buộc hoặc báo cáo như này sẽ không được thụ lý, giải quyết.
- 中央 发布 了 新 政策
- Trung ương đã ban hành chính sách mới.
- 为了 布置 新居 , 他 添购 了 不少 家具
- Để trang hoàng cho ngôi nhà mới, anh đã mua thêm rất nhiều đồ đạc.
- 主席 宣布 讨论 结束
- Chủ tọa tuyên bố kết thúc cuộc thảo luận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夏›
布›