Đọc nhanh: 向心力 (hướng tâm lực). Ý nghĩa là: lực hướng tâm.
向心力 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lực hướng tâm
使物体沿着圆周或其他曲线运动的力,跟速度的方向垂直,向着圆心
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 向心力
- 他 努力 销除 心中 的 烦恼
- Anh ấy cố gắng loại bỏ sự phiền não trong tâm trí.
- 人心向背
- lòng người ủng hộ hay phản đối.
- 举起 标枪 猛力 向前 投射
- giơ lao ném mạnh về phía trước.
- 他 小心翼翼 地 沿著 突出 的 檐 向 那 惊惶失措 的 男孩 靠近
- Anh ta cẩn thận từng bước đi dọc theo mái hiên nhô lên, tiến gần tới chàng trai hoảng sợ và lạc đường đó.
- 主力 正向 前沿阵地 推进
- quân chủ lực đang bám vào trận địa tiến lên.
- 他们 向 当局 陈述 了 他们 关心 的 问题
- Họ bày tỏ mối quan ngại của mình với chính quyền.
- 他 因为 工作 压力 大 , 心烦意乱
- Anh ấy vì áp lực công việc mà tâm trạng rối bời.
- 他 努力 瞄准 的 中心
- Anh ấy cố gắng nhắm vào tâm của đích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
向›
⺗›
心›