Đọc nhanh: 离心力 (li tâm lực). Ý nghĩa là: lực ly tâm; viễn tâm lực; sức ly tâm.
离心力 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lực ly tâm; viễn tâm lực; sức ly tâm
物体沿曲线运动或作圆周运动时所产生的离开中心的力
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 离心力
- 离心力
- lực ly tâm.
- 他 灰心 地 放弃 了 努力
- Anh ấy nản lòng từ bỏ nỗ lực.
- 他们 齐心协力 来 度荒
- Họ cùng nhau hợp lực vượt qua nạn đói.
- 他 努力 瞄准 的 中心
- Anh ấy cố gắng nhắm vào tâm của đích.
- 他 有 能力 , 老板 很 省心
- Anh ấy có năng lực, ông chủ rất yên tâm.
- 你 尽管 放心 , 我会 努力 的
- Anh cứ việc yên tâm, tôi sẽ cố gắng.
- 今天 看 了 一眼 那台 离心机
- Tôi đã xem qua máy ly tâm
- 他 对 自己 的 能力 充满信心
- Anh ấy tràn đầy tự tin vào khả năng của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
⺗›
心›
离›