离心力 líxīnlì
volume volume

Từ hán việt: 【li tâm lực】

Đọc nhanh: 离心力 (li tâm lực). Ý nghĩa là: lực ly tâm; viễn tâm lực; sức ly tâm.

Ý Nghĩa của "离心力" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

离心力 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lực ly tâm; viễn tâm lực; sức ly tâm

物体沿曲线运动或作圆周运动时所产生的离开中心的力

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 离心力

  • volume volume

    - 离心力 líxīnlì

    - lực ly tâm.

  • volume volume

    - 灰心 huīxīn 放弃 fàngqì le 努力 nǔlì

    - Anh ấy nản lòng từ bỏ nỗ lực.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 齐心协力 qíxīnxiélì lái 度荒 dùhuāng

    - Họ cùng nhau hợp lực vượt qua nạn đói.

  • volume volume

    - 努力 nǔlì 瞄准 miáozhǔn de 中心 zhōngxīn

    - Anh ấy cố gắng nhắm vào tâm của đích.

  • volume volume

    - yǒu 能力 nénglì 老板 lǎobǎn hěn 省心 shěngxīn

    - Anh ấy có năng lực, ông chủ rất yên tâm.

  • volume volume

    - 尽管 jǐnguǎn 放心 fàngxīn 我会 wǒhuì 努力 nǔlì de

    - Anh cứ việc yên tâm, tôi sẽ cố gắng.

  • volume

    - 今天 jīntiān kàn le 一眼 yīyǎn 那台 nàtái 离心机 líxīnjī

    - Tôi đã xem qua máy ly tâm

  • volume volume

    - duì 自己 zìjǐ de 能力 nénglì 充满信心 chōngmǎnxìnxīn

    - Anh ấy tràn đầy tự tin vào khả năng của mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Lực 力 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lực
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KS (大尸)
    • Bảng mã:U+529B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:丶フ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:P (心)
    • Bảng mã:U+5FC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+8 nét), nhụ 禸 (+6 nét)
    • Pinyin: Chī , Lí , Lì
    • Âm hán việt: Li , Ly , Lệ
    • Nét bút:丶一ノ丶フ丨丨フフ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YUKB (卜山大月)
    • Bảng mã:U+79BB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao