凝聚力 níngjùlì
volume volume

Từ hán việt: 【ngưng tụ lực】

Đọc nhanh: 凝聚力 (ngưng tụ lực). Ý nghĩa là: lực ngưng tụ.

Ý Nghĩa của "凝聚力" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

凝聚力 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lực ngưng tụ

内聚力:一种物质内部分子间的相互吸引力一般说来,分离物质或使之变形时必须加以外力,就是要克服它的内聚力分子间距离愈小,内聚力愈大,固体的内聚力最大,液体次之,气体则很不 明显

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凝聚力

  • volume volume

    - 荷叶 héyè shàng 凝聚 níngjù zhe 晶莹 jīngyíng de 露珠 lùzhū

    - trên mặt lá sen còn đọng lại những giọt sương long lanh.

  • volume volume

    - 水蒸气 shuǐzhēngqì 凝聚 níngjù chéng le 小水滴 xiǎoshuǐdī

    - Hơi nước ngưng tụ thành những giọt nước nhỏ.

  • volume volume

    - 积聚 jījù 革命 gémìng 力量 lìliàng

    - tập hợp lực lượng cách mạng.

  • volume volume

    - 冷空气 lěngkōngqì ràng 水汽 shuǐqì 迅速 xùnsù 凝聚 níngjù

    - Không khí lạnh làm hơi nước ngưng tụ nhanh chóng.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 凝聚 níngjù gèng duō de 支持者 zhīchízhě

    - Chúng ta cần tập hợp thêm nhiều người ủng hộ.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 活动 huódòng 凝聚 níngjù le 社区 shèqū de 力量 lìliàng

    - Sự kiện này đã tập hợp sức mạnh của cộng đồng.

  • volume volume

    - 团队 tuánduì de 力量 lìliàng 逐渐 zhújiàn 凝聚 níngjù 起来 qǐlai

    - Sức mạnh của đội dần dần tập hợp lại.

  • volume volume

    - 团队 tuánduì de 增强 zēngqiáng le 凝聚力 níngjùlì

    - Sự hòa nhã trong đội nhóm tăng cường sức mạnh đoàn kết.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+14 nét)
    • Pinyin: Níng
    • Âm hán việt: Ngưng
    • Nét bút:丶一ノフノ一一ノ丶フ丶フ丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMPKO (戈一心大人)
    • Bảng mã:U+51DD
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Lực 力 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lực
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KS (大尸)
    • Bảng mã:U+529B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nhĩ 耳 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tụ
    • Nét bút:一丨丨一一一フ丶ノ丨ノノノ丶
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:SEOOO (尸水人人人)
    • Bảng mã:U+805A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao