Đọc nhanh: 吸引力 (hấp dẫn lực). Ý nghĩa là: lực hấp dẫn (chẳng hạn như lực hấp dẫn), sức hấp dẫn, hấp dẫn giới tính. Ví dụ : - 你对异性有足够的吸引力 Bạn có rất nhiều sự hấp dẫn về giới tính.
吸引力 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. lực hấp dẫn (chẳng hạn như lực hấp dẫn)
attractive force (such as gravitation)
✪ 2. sức hấp dẫn
attractiveness
✪ 3. hấp dẫn giới tính
sex appeal
- 你 对 异性 有 足够 的 吸引力
- Bạn có rất nhiều sự hấp dẫn về giới tính.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吸引力
- 公司 的 偿 很 有 吸引力
- Tiền thưởng của công ty rất hấp dẫn.
- 她 作为 一具 尸体 要 比 作为 一个 活人 对 他 有 吸引力
- Cô ấy có ý nghĩa với anh ấy như một xác chết hơn là một người sống.
- 吸引力
- Lực hút; lực hấp dẫn; sức hút.
- 她 的 教学 艺术 很 有 吸引力
- Nghệ thuật giảng dạy của cô ấy rất hấp dẫn.
- 她 拥有 一定 的 魅力 吸引 大家
- Cô ấy có một nét quyến rũ nhất định thu hút mọi người.
- 被 另 一个 雌性 追求 时 更 有 吸引力
- Khi anh ấy được một người phụ nữ khác tán tỉnh.
- 你 对 异性 有 足够 的 吸引力
- Bạn có rất nhiều sự hấp dẫn về giới tính.
- 打算 富贵 险中求 的 投资人 可以 选择 更具 吸引力 的 太阳能 类股
- Các nhà đầu tư muốn mạo hiểm đầu tư, họ có thể chọn cổ phiếu năng lượng mặt trời hấp dẫn hơn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
吸›
引›