Đọc nhanh: 同步数位阶层 (đồng bộ số vị giai tằng). Ý nghĩa là: SDH, phân cấp kỹ thuật số đồng bộ.
同步数位阶层 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. SDH
✪ 2. phân cấp kỹ thuật số đồng bộ
synchronous digital hierarchy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 同步数位阶层
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 他 从 一位 数学老师 的 家里 借 到 一本 微积分
- Ông mượn được quyển "Vi - Tích phân" ở nhà một giáo sư toán học.
- 五位 主人 都 签 了 合同
- Năm chủ sở hữu đều đã ký hợp đồng.
- 社会 有 不同 阶层
- Xã hội có các tầng lớp khác nhau.
- 他 机械 地 重复 同样 步骤
- Anh ta máy móc lặp lại các bước giống nhau.
- 公司 已经 步入 新 阶段
- Công ty đã bước vào giai đoạn mới.
- 几位 有 经验 的 老工人 随同 工程师 到 场地 查勘
- Mấy công nhân cũ đi cùng với kỹ sư tới hiện trường kiểm tra công việc.
- 各位 同学 , 请 准备 好 你 的 作业
- Các bạn học sinh, hãy chuẩn bị bài tập của bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
同›
层›
数›
步›
阶›