Đọc nhanh: 同步装置 (đồng bộ trang trí). Ý nghĩa là: Thiết bị đồng bộ.
同步装置 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiết bị đồng bộ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 同步装置
- 伪装 进步
- tiến bộ giả tạo; làm ra vẻ tiến bộ
- 引爆 装置
- lắp đặt kíp nổ
- 搬运 器 一种 用以 传送 或 传导 物品 的 机械 或 装置
- Máy hoặc thiết bị dùng để chuyển giao hoặc truyền tải các vật phẩm.
- 传动装置 是 指 把 动力源 的 运动 和 动力 传递 给 执行机构 的 装置
- Thiết bị truyền động là thiết bị truyền chuyển động và công suất của nguồn điện đến thiết bị truyền động.
- 我们 买 了 一个 新 装置
- Chúng tôi đã mua một thiết bị mới.
- 他 机械 地 重复 同样 步骤
- Anh ta máy móc lặp lại các bước giống nhau.
- 联键 音栓 连接 两个 风琴 键盘 使 之 能够 同时 演奏 的 装置
- Thiết bị liên kết phím nhạc giữa hai bàn phím đàn accordion để có thể chơi đồng thời.
- 同步 获取 成像 信息
- Truy cập tức thì vào hình ảnh trường hợp
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
同›
步›
置›
装›