Đọc nhanh: 喜山点翅朱雀 (hỉ sơn điểm sí chu tước). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim hồng tước cánh đốm (Carpodacus rodopeplus).
喜山点翅朱雀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chim hồng tước cánh đốm (Carpodacus rodopeplus)
(bird species of China) spot-winged rosefinch (Carpodacus rodopeplus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喜山点翅朱雀
- 你 喜欢 登山 还是 骑车 ?
- Bạn thích leo núi hay đi xe đạp?
- 人们 因 孩子 的 出生 而 欢欢喜喜 欢呼雀跃
- Mọi người vui mừng và hân hoan vì sự ra đời của đứa trẻ.
- 他 喜欢 上山 采蘑菇
- Anh ấy thích lên núi hái nấm.
- 她 要 为 山区 的 建设 做点 奉献
- cô ấy tặng đồ vật cho xây dựng vùng núi.
- 你 喜欢 吃点 啥 ?
- Bạn thích ăn cái gì?
- 他 不过 淡淡 几笔 , 却 把 这幅 山水 点染 得 很 有 神韵
- chỉ chấm phá đơn sơ vài nét nhưng anh ấy đã làm cho bức tranh sơn thuỷ này trở nên rất có thần.
- 他 最 喜欢 这个 景点
- Anh ấy thích nhất điểm tham quan này.
- 吃 了 吗 ? 我 买 了 你 最 喜欢 的 餐点 !
- Ăn chưa? Tôi mua món bạn thích nhất rồi!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喜›
山›
朱›
点›
翅›
雀›