Đọc nhanh: 同步上网 (đồng bộ thượng võng). Ý nghĩa là: Hòa đồng bộ.
同步上网 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hòa đồng bộ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 同步上网
- 他 一个箭步 蹿 上去
- anh ấy bước dài một bước.
- 一出 胡同 , 顶头 碰上 了 李大妈
- Vừa ra khỏi ngõ, tôi đã đụng phải dì Lý.
- 他们 在 操场上 跑步
- Họ đang chạy bộ trên sân tập.
- 人们 经常 到 网上 下载 文件
- Mọi người thường lên mạng để tải tài liệu.
- 他 一 迈步 , 身上 就是 一阵 剧痛
- Anh ta bước từng bước, thân thể liền đau nhói
- 上 大学 时 , 你 打算 和 谁 同屋 ?
- Khi lên đại học bạn dự định sẽ ở chung phòng với ai?
- 京东 是 国内 专业 的 电闸 箱 网上 购物 商城
- Jingdong là một trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về hộp chuyển mạch ở Trung Quốc.
- 上帝 给 我 一个 任务 , 叫 我 牵 一只 蜗牛 去 散步
- Thượng đế giao cho tôi một nhiệm vụ, bảo tôi dắt một con ốc sên đi dạo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
同›
步›
网›