阶层 jiēcéng
volume volume

Từ hán việt: 【giai tằng】

Đọc nhanh: 阶层 (giai tằng). Ý nghĩa là: tầng lớp; giai tầng, đẳng cấp, bậc. Ví dụ : - 白领阶层。 tầng lớp tri thức.

Ý Nghĩa của "阶层" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 TOCFL 5-6

阶层 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. tầng lớp; giai tầng

指在同一个阶级中因社会经济地位不同而分成的层次如农民阶级分成贫农、中农等

Ví dụ:
  • volume volume

    - 白领阶层 báilǐngjiēcéng

    - tầng lớp tri thức.

✪ 2. đẳng cấp

指由不同阶级出身,因某种相同的特征而形成的社会集团,如以脑力劳动为主的知识分子

✪ 3. bậc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阶层

  • volume volume

    - 白领阶层 báilǐngjiēcéng

    - tầng lớp tri thức.

  • volume volume

    - 中层干部 zhōngcénggànbù

    - cán bộ trung cấp.

  • volume volume

    - 买回来 mǎihuílai de 蔬菜 shūcài dōu 包着 bāozhe 一层 yīcéng

    - Rau mua về đều được bọc một lớp màng.

  • volume volume

    - 社会 shèhuì yǒu 不同 bùtóng 阶层 jiēcéng

    - Xã hội có các tầng lớp khác nhau.

  • volume volume

    - 那士 nàshì 阶层 jiēcéng 作用 zuòyòng 不小 bùxiǎo

    - Tầng lớp người này có tác dụng không nhỏ.

  • volume volume

    - 尽管 jǐnguǎn 贫穷 pínqióng dàn 总想 zǒngxiǎng 装出 zhuāngchū 上流社会 shàngliúshèhuì 阶层 jiēcéng de 样子 yàngzi

    - Mặc dù cô ấy nghèo khó, nhưng cô ấy luôn muốn tỏ ra giống như những người thuộc tầng lớp thượng lưu xã hội.

  • volume volume

    - 社会阶层 shèhuìjiēcéng de 差异 chāyì 依然 yīrán 存在 cúnzài

    - Sự khác biệt giai cấp xã hội vẫn còn.

  • volume volume

    - 富裕 fùyù de 阶层 jiēcéng 拥有 yōngyǒu gèng duō de 机会 jīhuì

    - Tầng lớp giàu có nhiều cơ hội hơn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+4 nét)
    • Pinyin: Céng
    • Âm hán việt: Tằng
    • Nét bút:フ一ノ一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SMMI (尸一一戈)
    • Bảng mã:U+5C42
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiē
    • Âm hán việt: Giai
    • Nét bút:フ丨ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLOLL (弓中人中中)
    • Bảng mã:U+9636
    • Tần suất sử dụng:Rất cao