Đọc nhanh: 同心圆 (đồng tâm viên). Ý nghĩa là: vòng tròn đồng tâm; đường tròn đồng tâm.
同心圆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vòng tròn đồng tâm; đường tròn đồng tâm
数学上指同一平面上,圆心相同而半径不同的两个或两个以上的圆
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 同心圆
- 同心圆 孔板 是 最 经常 使用 的 形式
- Các tấm lỗ đồng tâm là hình thức được sử dụng thường xuyên nhất.
- 同心合力
- đồng tâm hiệp lực; cùng nhau ra sức.
- 他 虽然 表面 上 很 有 礼貌 地同 他 同事 打招呼 , 但 心里 却 充满 了 妒忌
- mặc dù anh ấy trông rất lịch sự khi chào hỏi đồng nghiệp của mình, nhưng trong lòng lại đầy ghen tị.
- 因为 快到 暑假 了 , 所以 同学们 都 心不在焉
- Vì kỳ nghỉ hè sắp đến nên học sinh ai cũng lơ đãng.
- 同心协力 ( 统一认识 , 共同努力 )
- đồng tâm hiệp lực
- 你 就 认为 我要 对 非法 移民 更 有 同情心
- Tôi có thiện cảm hơn với một người nhập cư bất hợp pháp vào đây không?
- 同学们 怀着 留恋 的 心情 离开 了 母校
- học sinh bịn rịn rời ngôi trường với nỗi lưu luyến.
- 全校同学 都 很 开心
- Tất cả các bạn học sinh trong trường đều rất vui.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
同›
圆›
⺗›
心›