Đọc nhanh: 内切圆 (nội thiết viên). Ý nghĩa là: đường tròn nội tiếp.
内切圆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đường tròn nội tiếp
在多边形内与多边形的各边相切的圆叫该多边形的内切圆
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内切圆
- 直线 与 圆周 相 切线
- Đường thẳng và vòng tròn tiếp xúc ở một điểm.
- 弧 切圆 一个 交点
- Cung cắt vòng tròn ở một giao điểm.
- 万事大吉 ( 一切 事情 都 很 圆满 顺利 )
- tất cả đều thuận lợi; may mắn.
- 剪切 所 选 内容 并 将 其 放入 剪贴板
- Cắt nội dung đã chọn và đưa vào khay nhớ tạm
- 一切 只 和 性高潮 有关
- Đó là tất cả về cực khoái.
- 我 就是 室内 便携式 荷兰 打 圆盘 小 天才
- Của tôi là trò chơi shuffleboard di động trong nhà của Hà Lan.
- 一切 困难 都 能克服
- Mọi khó khăn đều có thể vượt qua.
- 一个 完整 的 圆 是 360 度
- Một vòng tròn hoàn chỉnh là 360 độ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
切›
圆›