同姓 tóngxìng
volume volume

Từ hán việt: 【đồng tính】

Đọc nhanh: 同姓 (đồng tính). Ý nghĩa là: cùng họ. Ví dụ : - 华宗(称人同姓)。 hoa tông (người cùng họ). - 他俩同姓不同宗。 họ cùng họ nhưng khác gia tộc.

Ý Nghĩa của "同姓" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

同姓 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cùng họ

同一姓氏

Ví dụ:
  • volume volume

    - 华宗 huázōng ( 称人 chēngrén 同姓 tóngxìng )

    - hoa tông (người cùng họ)

  • volume volume

    - 他俩 tāliǎ 同姓 tóngxìng 不同 bùtóng zōng

    - họ cùng họ nhưng khác gia tộc.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 同姓

  • volume volume

    - 华宗 huázōng ( 称人 chēngrén 同姓 tóngxìng )

    - hoa tông (người cùng họ)

  • volume volume

    - de 同事 tóngshì 姓宁 xìngníng

    - Đồng nghiệp của tôi họ Ninh.

  • volume volume

    - 同学 tóngxué yǒu 姓宁 xìngníng de

    - Bạn học của tôi có người họ Ninh.

  • volume volume

    - 同学 tóngxué 姓芷 xìngzhǐ ne

    - Bạn học của tôi họ Chỉ.

  • volume volume

    - 他俩 tāliǎ 同姓 tóngxìng 不同 bùtóng zōng

    - họ cùng họ nhưng khác gia tộc.

  • volume volume

    - 仇姓 qiúxìng 同学 tóngxué 聪明 cōngming 勤奋 qínfèn

    - Bạn học họ Cừu thông minh chăm chỉ.

  • volume volume

    - 同学 tóngxué xìng jiàn

    - Bạn học của tôi họ Gián.

  • volume volume

    - 同学 tóngxué 姓彤 xìngtóng

    - Bạn học của tôi họ Đồng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Tóng , Tòng
    • Âm hán việt: Đồng
    • Nét bút:丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMR (月一口)
    • Bảng mã:U+540C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:フノ一ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VHQM (女竹手一)
    • Bảng mã:U+59D3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao