Đọc nhanh: 外接圆 (ngoại tiếp viên). Ý nghĩa là: đường tròn ngoại tiếp; vòng tròn ngoại tiếp; hình tròn ngoại tiếp.
外接圆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đường tròn ngoại tiếp; vòng tròn ngoại tiếp; hình tròn ngoại tiếp
通过多边形的各个顶点画一个圆,这个圆叫做多边形的外接圆
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外接圆
- 直接 阅读 外文 书籍
- đọc trực tiếp sách ngoại văn.
- 她 从 国外 回家 团圆
- Cô ấy đã bay về nhà để sum họp với gia đình.
- 专属经济区 是 领海 以外 并 邻接 领海 的 一个 区域
- Vùng đặc quyền kinh tế là vùng nằm ngoài và tiếp giáp với lãnh hải
- 你们 接受 外汇券 兑换券 吗 ?
- Chúng tôi chấp nhận phiếu hoán đổi ngoại tệ không?
- 他 第一次 接触 外国 音乐
- Lần đầu tiên anh ấy tiếp xúc với âm nhạc nước ngoài.
- 以防 哪 天真 有 机会 跟 外星 文明 接触
- Chúng tồn tại trong trường hợp chúng ta tiếp xúc với một nền văn minh ngoài hành tinh.
- 我们 迎接 外国 朋友
- Chúng tôi đón bạn nước ngoài.
- 因为 有 两个 额外 的 以太网 接口
- Vì có thêm hai cổng ethernet?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圆›
外›
接›