Đọc nhanh: 旁切圆 (bàng thiết viên). Ý nghĩa là: đường tròn bàng tiếp.
旁切圆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đường tròn bàng tiếp
跟三角形的一边及其他两边的延长线相切的圆
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旁切圆
- 直线 与 圆周 相 切线
- Đường thẳng và vòng tròn tiếp xúc ở một điểm.
- 一切 将 按计划 进行
- Mọi thứ sẽ diễn ra theo kế hoạch.
- 弧 切圆 一个 交点
- Cung cắt vòng tròn ở một giao điểm.
- 万事大吉 ( 一切 事情 都 很 圆满 顺利 )
- tất cả đều thuận lợi; may mắn.
- 一切 必须 重新 开始
- Mọi thứ phải bắt đầu lại từ đầu.
- 一切 成就 和 荣誉 都 归功于 党和人民
- tất cả mọi thành tích và vinh dự đều thuộc về Đảng và nhân dân.
- 一切 剥削者 都 是 把 自己 的 享乐 建筑 在 劳动 人民 的 痛苦 之上 的
- tất cả những kẻ bóc lột đều gầy dựng sự hưởng lạc của mình trên nỗi thống khổ của người dân lao động.
- 一切 家事 , 都 是 两人 商量 着 办
- tất cả việc nhà đều do hai người bàn bạc làm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
切›
圆›
旁›