Đọc nhanh: 同分异构体 (đồng phân dị cấu thể). Ý nghĩa là: đồng phân (hóa học).
同分异构体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồng phân (hóa học)
isomer (chemistry)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 同分异构体
- 他 分享 了 自己 的 学习 体验
- Anh ấy chia sẻ trải nghiệm học tập của mình.
- 体表 分泌物
- dịch cơ thể tiết ra.
- 不同 液体 比重 不同
- Các chất lỏng có mật độ khác nhau.
- 他们 有缘分 成为 同事
- Họ có duyên phận để trở thành đồng nghiệp.
- 分别 异同
- phân biệt chỗ giống nhau và chỗ khác nhau.
- 三个 部分合成 一个 整体
- ba bộ phận hợp thành một chỉnh thể.
- 两个 学生 的 积分 相同
- Hai học sinh có điểm tích lũy giống nhau.
- 身体 的 结构 十分复杂
- Cấu trúc của cơ thể vô cùng phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
分›
同›
异›
构›