Đọc nhanh: 立体异构体 (lập thể dị cấu thể). Ý nghĩa là: đồng phân lập thể (hóa học).
立体异构体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồng phân lập thể (hóa học)
stereoisomer (chemistry)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 立体异构体
- 他 在 群体 中 陷入 孤立
- Anh ấy rơi vào cô độc khi ở trong tập thể.
- 异体字
- chữ dị thể.
- 基本 构成 了 整个 体系
- Nền tảng tạo nên toàn bộ hệ thống.
- 全体 起立
- toàn thể hãy đứng lên.
- 他 喜欢 看 刺激 的 立体电影
- Anh ấy thích xem phim 3D kích thích.
- 他 画 了 多个 立体 几何图形
- Anh ấy đã vẽ nhiều hình học không gian.
- 依靠 有 实力 、 能 做 强 做 大 的 经销商 , 建立 命运 共同体
- Dựa vào thực lực mạnh mẽ, có thể trở thành đại lý lớn, và xây dựng một cộng đồng chung vận mệnh.
- 我 倒 是 想要 一套 新 的 立体声 音响器材 可是 没 这笔 钱 ( 买 )
- Tôi thực sự muốn một bộ thiết bị âm thanh stereo mới, nhưng không có đủ tiền để mua.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
异›
构›
立›