Đọc nhanh: 同素异形体 (đồng tố dị hình thể). Ý nghĩa là: allotropy.
同素异形体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. allotropy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 同素异形体
- 同一 形式
- hình thức đồng nhất
- 他 还有 个 同父异母 的 兄弟
- Anh ấy có một người anh em cùng cha khác mẹ.
- 不同 液体 比重 不同
- Các chất lỏng có mật độ khác nhau.
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 不同 的 想法 形成 了 一个 计划
- Những ý tưởng khác nhau tạo thành một kế hoạch.
- 像是 我 同母异父 的 姐姐 吗
- Một người như em gái cùng cha khác mẹ của tôi?
- 他 画 了 多个 立体 几何图形
- Anh ấy đã vẽ nhiều hình học không gian.
- 依靠 有 实力 、 能 做 强 做 大 的 经销商 , 建立 命运 共同体
- Dựa vào thực lực mạnh mẽ, có thể trở thành đại lý lớn, và xây dựng một cộng đồng chung vận mệnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
同›
异›
形›
素›