Đọc nhanh: 异构体 (dị cấu thể). Ý nghĩa là: đồng phân (hóa học).
异构体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồng phân (hóa học)
isomer (chemistry)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 异构体
- 构思 颖异
- cấu tứ mới mẻ khác thường
- 雌雄异体
- đơn tính.
- 瘤 动物 或 植物 体内 组织 的 异常 新 生物 ; 肿瘤
- Uống độc đến tấy mụn đỏ.
- 人体 构造
- Cấu tạo cơ thể người
- 信条 个人 、 群体 或 一 机构 的 信条 或 原则 的 总和
- Tổng hợp các nguyên tắc hoặc nguyên lý của cá nhân, nhóm hoặc một tổ chức.
- 提出 体制改革 的 构想
- đề ra ý tưởng thể chế cải cách.
- 体系结构 简单明了
- Cấu trúc của hệ thống đơn giản và rõ ràng.
- 身体 的 结构 十分复杂
- Cấu trúc của cơ thể vô cùng phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
异›
构›