Đọc nhanh: 同分异构 (đồng phân dị cấu). Ý nghĩa là: isomerism (hóa học).
同分异构 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. isomerism (hóa học)
isomerism (chemistry)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 同分异构
- 八分音符 、 四分音符 和 二分音符 在 乐谱 上 是 不同 长度 的 三个 音符
- Tám nốt nhạc, tứ nốt nhạc và hai nốt nhạc là ba nốt nhạc có độ dài khác nhau trên bản nhạc.
- 两队 得分 相同 , 比分 拉平 了
- Hai đội có tỷ số bằng nhau và tỷ số hòa.
- 变异 的 从 标准 变化 来 的 , 通常 只是 一些 轻微 的 不同
- Thay đổi từ tiêu chuẩn, thường chỉ là một số khác biệt nhỏ.
- 分别 异同
- phân biệt chỗ giống nhau và chỗ khác nhau.
- 公司 业务 有 不同 分支
- Kinh doanh của công ty có các chi nhánh khác nhau.
- 人口 分布 在 各地 不同
- Dân số phân bố khác nhau ở các khu vực.
- 两个 学生 的 积分 相同
- Hai học sinh có điểm tích lũy giống nhau.
- 他 认为 这部 小说 的 人物 写得 十分 成功 , 我 也 有 同感
- anh ấy cho rằng nhân vật trong bộ tiểu thuyết này miêu tả rất đạt, tôi cũng có cảm tưởng như vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
同›
异›
构›