Đọc nhanh: 立体异构 (lập thể dị cấu). Ý nghĩa là: chủ nghĩa đồng phân lập thể (hóa học).
立体异构 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chủ nghĩa đồng phân lập thể (hóa học)
stereoisomerism (chemistry)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 立体异构
- 在 涂 了 唇膏 之后 涂上一层 唇彩 能 突出 唇部 立体感
- Sau khi thoa son, hãy thoa một lớp son bóng để làm nổi bật đôi môi.
- 人体 构造
- Cấu tạo cơ thể người
- 全体 起立
- toàn thể hãy đứng lên.
- 信条 个人 、 群体 或 一 机构 的 信条 或 原则 的 总和
- Tổng hợp các nguyên tắc hoặc nguyên lý của cá nhân, nhóm hoặc một tổ chức.
- 他们 成立 了 慈善机构
- Họ đã thành lập tổ chức từ thiện.
- 他 喜欢 看 刺激 的 立体电影
- Anh ấy thích xem phim 3D kích thích.
- 你 的 立体声 音响 在 哪儿 ?
- Loa âm thanh của bạn ở đâu?
- 我 倒 是 想要 一套 新 的 立体声 音响器材 可是 没 这笔 钱 ( 买 )
- Tôi thực sự muốn một bộ thiết bị âm thanh stereo mới, nhưng không có đủ tiền để mua.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
异›
构›
立›