Đọc nhanh: 对映异构体 (đối ánh dị cấu thể). Ý nghĩa là: đồng phân enantiomeric (hóa học).
对映异构体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồng phân enantiomeric (hóa học)
enantiomeric isomer (chemistry)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 对映异构体
- 他 对 妻子 非常 体贴
- Anh ấy rất chu đáo với vợ.
- 卧床 太久 对 身体 不好
- Nằm giường quá lâu không tốt cho sức khỏe.
- 人体 构造
- Cấu tạo cơ thể người
- 一些 细菌 对 人体 有益
- Một số vi khuẩn có lợi cho cơ thể.
- 体系结构 简单明了
- Cấu trúc của hệ thống đơn giản và rõ ràng.
- 你 对 异性 有 足够 的 吸引力
- Bạn có rất nhiều sự hấp dẫn về giới tính.
- 中药 对 身体 有 好处
- Thuốc Đông y có lợi cho sức khỏe.
- 一切 物体 都 在 不断 地 运动 , 它们 的 静止 和 平衡 只是 暂时 的 , 相对 的
- mọi vật thể đều luôn vận động, sự tĩnh tại và cân bằng của chúng chỉ là tạm thời, là tương đối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
对›
异›
映›
构›