对映异构体 duì yìng yì gòu tǐ
volume volume

Từ hán việt: 【đối ánh dị cấu thể】

Đọc nhanh: 对映异构体 (đối ánh dị cấu thể). Ý nghĩa là: đồng phân enantiomeric (hóa học).

Ý Nghĩa của "对映异构体" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

对映异构体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đồng phân enantiomeric (hóa học)

enantiomeric isomer (chemistry)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 对映异构体

  • volume volume

    - duì 妻子 qīzǐ 非常 fēicháng 体贴 tǐtiē

    - Anh ấy rất chu đáo với vợ.

  • volume volume

    - 卧床 wòchuáng 太久 tàijiǔ duì 身体 shēntǐ 不好 bùhǎo

    - Nằm giường quá lâu không tốt cho sức khỏe.

  • volume volume

    - 人体 réntǐ 构造 gòuzào

    - Cấu tạo cơ thể người

  • volume volume

    - 一些 yīxiē 细菌 xìjūn duì 人体 réntǐ 有益 yǒuyì

    - Một số vi khuẩn có lợi cho cơ thể.

  • volume volume

    - 体系结构 tǐxìjiégòu 简单明了 jiǎndānmíngliǎo

    - Cấu trúc của hệ thống đơn giản và rõ ràng.

  • volume volume

    - duì 异性 yìxìng yǒu 足够 zúgòu de 吸引力 xīyǐnlì

    - Bạn có rất nhiều sự hấp dẫn về giới tính.

  • volume volume

    - 中药 zhōngyào duì 身体 shēntǐ yǒu 好处 hǎochù

    - Thuốc Đông y có lợi cho sức khỏe.

  • volume volume

    - 一切 yīqiè 物体 wùtǐ dōu zài 不断 bùduàn 运动 yùndòng 它们 tāmen de 静止 jìngzhǐ 平衡 pínghéng 只是 zhǐshì 暂时 zànshí de 相对 xiāngduì de

    - mọi vật thể đều luôn vận động, sự tĩnh tại và cân bằng của chúng chỉ là tạm thời, là tương đối.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèn , Tī , Tǐ
    • Âm hán việt: Bổn , Thể
    • Nét bút:ノ丨一丨ノ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ODM (人木一)
    • Bảng mã:U+4F53
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+2 nét)
    • Pinyin: Duì
    • Âm hán việt: Đối
    • Nét bút:フ丶一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EDI (水木戈)
    • Bảng mã:U+5BF9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Di , Dị
    • Nét bút:フ一フ一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SUT (尸山廿)
    • Bảng mã:U+5F02
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
    • Pinyin: Yìng
    • Âm hán việt: Ánh
    • Nét bút:丨フ一一丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ALBK (日中月大)
    • Bảng mã:U+6620
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Gōu , Gòu
    • Âm hán việt: Cấu
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DPI (木心戈)
    • Bảng mã:U+6784
    • Tần suất sử dụng:Rất cao