脖颈子 bógěng zi
volume volume

Từ hán việt: 【bột cảnh tử】

Đọc nhanh: 脖颈子 (bột cảnh tử). Ý nghĩa là: cái gáy.

Ý Nghĩa của "脖颈子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

脖颈子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cái gáy

脖梗子脖子的后部

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脖颈子

  • volume volume

    - tǐng zhe 脖子 bózi

    - Cô ấy ngửa cổ ra.

  • volume volume

    - 长颈鹿 chángjǐnglù de 脖子 bózi 很长 hěnzhǎng

    - Cổ của hươu cao cổ rất dài.

  • volume volume

    - 长颈鹿 chángjǐnglù de 脖子 bózi 非常 fēicháng zhǎng

    - Hươu cao cổ có cổ rất dài.

  • volume volume

    - 一点儿 yīdiǎner 小事 xiǎoshì 何必 hébì 争得 zhēngde 脸红脖子粗 liǎnhóngbózicū de

    - chuyện nhỏ tí ti, hà tất gì mà phải cãi nhau đỏ mặt tía tai như vậy.

  • volume volume

    - 一点儿 yīdiǎner 小事 xiǎoshì 何必 hébì 争得 zhēngde 脸红脖子粗 liǎnhóngbózicū de

    - Chuyện nhỏ thôi, sao phải đỏ mặt tía tai.

  • volume volume

    - 简单 jiǎndān shuō ba 别净 biéjìng 绕脖子 ràobózi

    - anh nói đơn giản thôi, đừng vòng vo nữa.

  • volume volume

    - 脖子 bózi cūn

    - cổ đầy ghét.

  • volume volume

    - sāo lián 脖子 bózi dōu hóng le

    - Anh ấy thẹn đến nỗi cổ cũng đỏ cả lên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bột
    • Nét bút:ノフ一一一丨丶フフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BJBD (月十月木)
    • Bảng mã:U+8116
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+5 nét)
    • Pinyin: Gěng , Jǐng
    • Âm hán việt: Cảnh
    • Nét bút:フ丶一丨一一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NMMBO (弓一一月人)
    • Bảng mã:U+9888
    • Tần suất sử dụng:Cao