Đọc nhanh: 脖颈子 (bột cảnh tử). Ý nghĩa là: cái gáy.
脖颈子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cái gáy
脖梗子脖子的后部
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脖颈子
- 她 挺 着 脖子
- Cô ấy ngửa cổ ra.
- 长颈鹿 的 脖子 很长
- Cổ của hươu cao cổ rất dài.
- 长颈鹿 的 脖子 非常 长
- Hươu cao cổ có cổ rất dài.
- 一点儿 小事 , 何必 争得 脸红脖子粗 的
- chuyện nhỏ tí ti, hà tất gì mà phải cãi nhau đỏ mặt tía tai như vậy.
- 一点儿 小事 , 何 何必 争得 脸红脖子粗 的
- Chuyện nhỏ thôi, sao phải đỏ mặt tía tai.
- 你 简单 地 说 吧 , 别净 绕脖子
- anh nói đơn giản thôi, đừng vòng vo nữa.
- 一 脖子 皴
- cổ đầy ghét.
- 他 臊 得 连 脖子 都 红 了
- Anh ấy thẹn đến nỗi cổ cũng đỏ cả lên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
脖›
颈›