Đọc nhanh: 吊卷 (điếu quyển). Ý nghĩa là: rút hồ sơ; lấy lại hồ sơ.
吊卷 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rút hồ sơ; lấy lại hồ sơ
同'调卷'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吊卷
- 赶紧 吊 案卷
- Nhanh chóng rút hồ sơ.
- 龙卷风 卷 走 了 汽车
- Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.
- 他 有 一头 卷发
- Anh ấy có một mái tóc xoăn.
- 他 拿 了 一卷 毛线
- Anh ấy lấy một cuộn len.
- 他 拎 着 一吊 香蕉
- Anh ấy xách một xâu chuối.
- 他 有 一吊 钱
- Anh ta có một xâu tiền.
- 他 因酒 驾 被 吊销 了 驾照
- Anh ấy bị tước bằng lái vì lái xe khi say rượu.
- 他 每天 抽 一支 烟卷儿
- Anh ấy hút một điếu thuốc mỗi ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卷›
吊›