Đọc nhanh: 吊坠缚 (điếu truỵ phược). Ý nghĩa là: sự trói buộc của strappado.
吊坠缚 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sự trói buộc của strappado
strappado bondage
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吊坠缚
- 叶子 一片片 坠下
- Lá cây từng chiếc rơi xuống.
- 她 戴 的 吊 坠 很 贵
- Mặt dây chuyền cô ấy đeo rất đắt tiền.
- 吊带 用 手织 的 蕾丝 编成
- Chiếc áo được trang trí bằng ren thủ công.
- 吊唁
- điếu tang; đi điếu.
- 前来 吊唁 逝者
- Đến thăm hỏi người qua đời.
- 叶样 的 吊 坠 很 独特
- Mặt dây chuyền hình lá rất độc đáo.
- 飞机 被 击中 的 敌机 冒 着 黑烟 , 坠落在 大 海里
- Máy bay địch bị trúng đạn phát ra khói đen và lao xuống biển.
- 作茧自缚
- làm kén trói mình (ví với người làm một việc gì đó nhưng kết quả bản thân mình gặp nguy khốn.)
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吊›
坠›
缚›