Đọc nhanh: 吊瓶族 (điếu bình tộc). Ý nghĩa là: "nhóm truyền dịch", những bệnh nhân thích thuốc nhỏ giọt hơn là uống hoặc tiêm, v.v..
吊瓶族 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. "nhóm truyền dịch", những bệnh nhân thích thuốc nhỏ giọt hơn là uống hoặc tiêm, v.v.
"infusion clan", patients who prefer medication by drip rather than orally or by injection etc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吊瓶族
- 中国 人有 五十六个 民族 , 我 是 汉族人
- Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc và tôi là người Hán.
- 鼻烟壶 ( 装 鼻烟 的 小瓶 )
- lọ thuốc hít
- 乙是 民族音乐 音阶 上 的 一级
- Dĩ là một bậc trong thang âm nhạc dân tộc.
- 不过 吊 在 路 灯柱 上 的 人 死 于 猎枪 之下
- Nhưng bị treo trên cột đèn đã bị giết bằng một khẩu súng ngắn.
- 于是 他 东跑西颠 拚命 的 捡起 瓶子 来
- Vì vậy, cô ấy chạy vòng vòng xung quanh , nhặt chai một cách tuyệt vọng.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 中国 有 五十六个 民族
- Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc.
- 为 争取 民族解放 而 牺牲 的 烈士 们 永生
- các liệt sĩ đã hy sinh cho cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc đời đời sống mãi!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吊›
族›
瓶›