拴缚 shuān fù
volume volume

Từ hán việt: 【thuyên phược】

Đọc nhanh: 拴缚 (thuyên phược). Ý nghĩa là: buộc; trói; cột; chằng buộc, hà hiếp; ức hiếp; lấn át (bằng lời nói), chằng.

Ý Nghĩa của "拴缚" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

拴缚 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. buộc; trói; cột; chằng buộc

捆束

✪ 2. hà hiếp; ức hiếp; lấn át (bằng lời nói)

用话欺压人

✪ 3. chằng

用绳子等捆 (多用于人)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拴缚

  • volume volume

    - 狐狸 húli 挣脱 zhèngtuō le 束缚 shùfù 跑掉 pǎodiào le

    - Cáo đã thoát khỏi sự ràng buộc và chạy trốn.

  • volume volume

    - 皮靴 píxuē 固定装置 gùdìngzhuāngzhì wèi 使 shǐ 滑雪 huáxuě xuē 牢固 láogù ér zài 雪橇 xuěqiāo shàng 设置 shèzhì de kòu shuān

    - Cố định thiết bị cho giày da nhằm để giày trượt tuyết cố định được trên ván trượt tuyết.

  • volume volume

    - bèi 束缚 shùfù de shòu 奴役 núyì de bèi 征服 zhēngfú de

    - Bị ràng buộc, bị chiếm đóng; bị chinh phục.

  • volume volume

    - 青年人 qīngniánrén shì 初生之犊 chūshēngzhīdú wèi 成见 chéngjiàn 迷信 míxìn suǒ 束缚 shùfù

    - thanh niên là những người dám nghĩ dám làm, không bị ràng buộc bởi thành kiến, mê tín.

  • volume volume

    - 孩子 háizi 拴着 shuānzhe 外出 wàichū 游玩 yóuwán de xīn

    - Con cái ràng buộc tâm trí muốn đi chơi của cô ấy.

  • volume volume

    - 那条 nàtiáo gǒu bèi 铁链 tiěliàn 拴着 shuānzhe

    - Con chó đó được xích bằng xích sắt.

  • volume volume

    - zhè duàn 关系 guānxì ràng 感到 gǎndào 束缚 shùfù

    - Tôithấy bị ràng buộc bởi mối quan hệ này.

  • volume volume

    - gǒu shuān zhù 链子 liànzi shì zěn 挣脱 zhèngtuō kāi de ne

    - Con chó bị buộc bằng dây xích, làm sao nó có thể trốn thoát được?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Shuān
    • Âm hán việt: Thuyên
    • Nét bút:一丨一ノ丶一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QOMG (手人一土)
    • Bảng mã:U+62F4
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+10 nét)
    • Pinyin: Fú , Fù
    • Âm hán việt: Phược , Phọc
    • Nét bút:フフ一一丨フ一一丨丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMIBI (女一戈月戈)
    • Bảng mã:U+7F1A
    • Tần suất sử dụng:Cao