Đọc nhanh: 吉隆坡 (cát long pha). Ý nghĩa là: Cu-a-la Lăm-pơ; Kuala Lumpur (thủ đô Ma-lai-xi-a).
✪ 1. Cu-a-la Lăm-pơ; Kuala Lumpur (thủ đô Ma-lai-xi-a)
马来西亚的首都和最大城市,位于马来半岛的西南部、新加坡西北于1857年由锡矿工人建立,现为该国的商业和工业中心
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吉隆坡
- 今天 是 个 吉祥 日子
- Hôm nay là một ngày tốt lành.
- 今天 是 个 吉利 的 日子
- Hôm nay là một ngày may mắn.
- 今晚 的 宴会 十分 隆重
- Bữa tiệc tối nay rất hoành tráng.
- 人们 认为 , 槐树 寓意 吉祥
- Người ta cho rằng, cây hòe mang ý cát tường.
- 人们 都 渴望 拥有 吉祥
- Người ta đều mong cầu sự may mắn.
- 顺着 山坡 爬上去
- dọc theo dốc núi mà leo lên.
- 从 山坡 上 溜下来
- Từ trên dốc núi trượt xuống.
- 乾隆皇帝 即位 后 , 马上 进行 了 改革
- Sau khi Hoàng đế Càn Long lên ngôi, ông liền tiến hành cải cách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吉›
坡›
隆›