Đọc nhanh: 吉百利 (cát bá lợi). Ý nghĩa là: Cadbury (thương hiệu), Cadbury (tên).
吉百利 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Cadbury (thương hiệu)
Cadbury (brand)
✪ 2. Cadbury (tên)
Cadbury (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吉百利
- 萨瓦 托利 百货店 的 保安
- Tôi là nhân viên an ninh tại Cửa hàng bách hóa của Salvatori.
- 今天 是 个 吉利 的 日子
- Hôm nay là một ngày may mắn.
- 附近 就 有 百货公司 , 买 东西 很 便利
- gần đây có cửa hàng bách hoá, mua đồ rất thuận tiện
- 仓库 中 的 失窃 使 利润 损失 了 百分之二
- Sự mất cắp trong kho đã làm giảm lợi nhuận đi hai phần trăm.
- 公司 去年 盈利 五百万元
- Công ty năm ngoái lãi 5 triệu nhân dân tệ.
- 搬家 要 挑个 吉利 的 日子
- Chuyển nhà cần chọn một ngày may mắn.
- 万事大吉 ( 一切 事情 都 很 圆满 顺利 )
- tất cả đều thuận lợi; may mắn.
- 英吉利海峡 把 英法 两 国 分隔 开来
- eo biển Anh-Pháp tách biệt hai quốc gia Anh và Pháp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
吉›
百›