Đọc nhanh: 英吉利 (anh cát lợi). Ý nghĩa là: Anh (khoản vay lịch sử, từ tiếng Anh).
英吉利 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Anh (khoản vay lịch sử, từ tiếng Anh)
England (historical loan, from English)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 英吉利
- 今天 是 个 吉利 的 日子
- Hôm nay là một ngày may mắn.
- 我 崇拜 那些 不 图 名利 、 默默 奉献 的 无名英雄
- Tôi ngưỡng mộ những anh hùng vô danh, những người âm thầm cống hiến không màng danh lợi.
- 万事大吉 ( 一切 事情 都 很 圆满 顺利 )
- tất cả đều thuận lợi; may mắn.
- 在 英国 乌鸦 是 吉祥 的 象征
- Ở Anh, con quạ là biểu tượng của sự may mắn.
- 渡船 定期 往返 于 英吉利海峡
- Tàu phà đi định kỳ hai chiều qua lại eo biển Anh-Pháp.
- 你别 再 唱 出 不 吉利 的 警告 行 吗
- Bạn đừng có hát mấy cái xui xẻo nữa có được không?
- 英吉利海峡 把 英法 两 国 分隔 开来
- eo biển Anh-Pháp tách biệt hai quốc gia Anh và Pháp.
- 她 讲 了 一段 流利 的 英文
- Cô ấy nói một đoạn tiếng Anh lưu loát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
吉›
英›