Đọc nhanh: 吉利区 (cát lợi khu). Ý nghĩa là: Huyện Jili của thành phố Lạc Dương 洛陽市 | 洛阳市 thuộc tỉnh Hà Nam 河南.
✪ 1. Huyện Jili của thành phố Lạc Dương 洛陽市 | 洛阳市 thuộc tỉnh Hà Nam 河南
Jili district of Luoyang City 洛陽市|洛阳市 in Henan province 河南
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吉利区
- 今天 是 个 吉利 的 日子
- Hôm nay là một ngày may mắn.
- 他选 了 个 吉利 的 名字
- Anh ấy đã chọn một cái tên may mắn.
- 搬家 要 挑个 吉利 的 日子
- Chuyển nhà cần chọn một ngày may mắn.
- 万事大吉 ( 一切 事情 都 很 圆满 顺利 )
- tất cả đều thuận lợi; may mắn.
- 这 是 北 伊利诺 区 的 土话
- Theo khu vực cụ thể đối với Bắc Illinois.
- 新 设施 为 社区 提供 便利
- Cơ sở vật chất mới mang lại sự tiện lợi cho cộng đồng.
- 渡船 定期 往返 于 英吉利海峡
- Tàu phà đi định kỳ hai chiều qua lại eo biển Anh-Pháp.
- 你别 再 唱 出 不 吉利 的 警告 行 吗
- Bạn đừng có hát mấy cái xui xẻo nữa có được không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
区›
吉›