Đọc nhanh: 英吉利海峡 (anh cát lợi hải hạp). Ý nghĩa là: Kênh tiếng Anh.
✪ 1. Kênh tiếng Anh
English Channel
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 英吉利海峡
- 利用 近海 养殖 海带
- lợi dụng vùng duyên hải để nuôi trồng rong biển.
- 东海岸 水利 电气 公司
- Đó là Thủy điện Bờ Đông.
- 今天 是 个 吉利 的 日子
- Hôm nay là một ngày may mắn.
- 台湾海峡
- eo biển Đài Loan.
- 万事大吉 ( 一切 事情 都 很 圆满 顺利 )
- tất cả đều thuận lợi; may mắn.
- 渡船 定期 往返 于 英吉利海峡
- Tàu phà đi định kỳ hai chiều qua lại eo biển Anh-Pháp.
- 英吉利海峡 把 英法 两 国 分隔 开来
- eo biển Anh-Pháp tách biệt hai quốc gia Anh và Pháp.
- 她 讲 了 一段 流利 的 英文
- Cô ấy nói một đoạn tiếng Anh lưu loát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
吉›
峡›
海›
英›