Đọc nhanh: 吉林 (cát lâm). Ý nghĩa là: Cát Lâm (tỉnh thuộc Trung Quốc, tỉnh lị Trường Xuân). Ví dụ : - 桦甸(在吉林)。 Hoa Điện (ở tỉnh Cát Lâm, Trung Quốc).. - 真正的吉林人参。 Nhân sâm Cát Lâm chính cống.. - 月亮泡(在吉林)。 Nguyệt Lượng Bào (ở tỉnh Cát Lâm, Trung Quốc).
✪ 1. Cát Lâm (tỉnh thuộc Trung Quốc, tỉnh lị Trường Xuân)
中国以汽工业及化学工业闻名的省位于东北地区中部面积18万平方公里省会长春市
- 桦甸 ( 在 吉林 )
- Hoa Điện (ở tỉnh Cát Lâm, Trung Quốc).
- 真正 的 吉林 人参
- Nhân sâm Cát Lâm chính cống.
- 月亮泡 ( 在 吉林 )
- Nguyệt Lượng Bào (ở tỉnh Cát Lâm, Trung Quốc).
- 烧锅 诺尔 ( 在 中国 吉林 )
- Thiêu Oa Nặc Nhĩ (ở tỉnh Cát lâm, Trung Quốc).
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吉林
- 桦甸 ( 在 吉林 )
- Hoa Điện (ở tỉnh Cát Lâm, Trung Quốc).
- 月亮泡 在 吉林
- Nguyệt Lượng Bào ở tỉnh Cát Lâm, Trung Quốc.
- 月亮泡 ( 在 吉林 )
- Nguyệt Lượng Bào (ở tỉnh Cát Lâm, Trung Quốc).
- 不过 我 给 安吉尔 那枚 是
- Nhưng người tôi tặng Angel là
- 烧锅 诺尔 ( 在 中国 吉林 )
- Thiêu Oa Nặc Nhĩ (ở tỉnh Cát lâm, Trung Quốc).
- 真正 的 吉林 人参
- Nhân sâm Cát Lâm chính cống.
- 万事大吉 ( 一切 事情 都 很 圆满 顺利 )
- tất cả đều thuận lợi; may mắn.
- 丛林 是 佛教 的 圣地
- Chùa chiền là thánh địa của Phật giáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吉›
林›