Đọc nhanh: 合约期限 (hợp ước kì hạn). Ý nghĩa là: thời hạn hợp đồng.
合约期限 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thời hạn hợp đồng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 合约期限
- 这 房租 合同 限期 已满
- Hợp đồng thuê nhà này đã hết hạn.
- 合约 到期 需要 续约
- Hợp đồng đáo hạn cần gia hạn.
- 三天 期限
- thời hạn ba ngày.
- 不好意思 , 您 的 电脑 已经 超过 保修期限 了
- rất tiếc, máy tính của bạn đã quá thời gian bảo hành.
- 三天 的 限期
- hạn ba ngày
- 十天 的 限期 已满
- Đã quá kỳ hạn 10 ngày.
- 你 和 你 的 恋人 磨合期 过 了 吗 ?
- Bạn và người yêu đã trải qua giai đoạn thấu hiểu chưa?
- 他们 经历 了 一段 磨合期
- Họ đã trải qua một giai đoạn dung hòa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
期›
约›
限›