同享 tóng xiǎng
volume volume

Từ hán việt: 【đồng hưởng】

Đọc nhanh: 同享 (đồng hưởng). Ý nghĩa là: đăng lại.

Ý Nghĩa của "同享" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

同享 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đăng lại

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 同享

  • volume volume

    - 同享 tóngxiǎng 安乐 ānlè 共度 gòngdù 苦难 kǔnàn

    - cùng hưởng an vui, cùng chia sẻ gian khổ (chia ngọt sẻ bùi)

  • volume volume

    - 同享 tóngxiǎng 安乐 ānlè 共度 gòngdù 苦难 kǔnàn

    - cùng hưởng an vui, cùng chia sẻ gian khổ

  • volume volume

    - 有福同享 yǒufútóngxiǎng

    - có phúc cùng hưởng

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 有福同享 yǒufútóngxiǎng

    - Chúng tôi có phúc cùng hưởng.

  • volume volume

    - zài 中国 zhōngguó 男女 nánnǚ 享有 xiǎngyǒu 同样 tóngyàng de 权利 quánlì

    - Ở Trung Quốc nam nữ được hưởng quyền lợi ngang nhau.

  • volume volume

    - 一同 yītóng 出发 chūfā

    - Cùng xuất phát.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 分享 fēnxiǎng le 共同 gòngtóng de 经验 jīngyàn

    - Chúng tôi đã chia sẻ kinh nghiệm chung.

  • volume volume

    - 不但 bùdàn 价格 jiàgé 非常 fēicháng 优惠 yōuhuì 而且 érqiě 同意 tóngyì gěi 我们 wǒmen 按照 ànzhào 交货 jiāohuò 进度 jìndù 付款 fùkuǎn

    - Không những giá cả vô cùng ưu đãi, mà còn đồng ý cho chúng tôi thanh toán theo tiến độ giao hàng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiǎng
    • Âm hán việt: Hưởng
    • Nét bút:丶一丨フ一フ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YRND (卜口弓木)
    • Bảng mã:U+4EAB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Tóng , Tòng
    • Âm hán việt: Đồng
    • Nét bút:丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMR (月一口)
    • Bảng mã:U+540C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao